Kết quả thực hiện giải quyết hồ sơ trên hệ thống thông tin của tỉnh năm 2024 trên địa bàn huyện
20/01/2025
1. Kết quả giải quyết hồ sơ trên phần mềm một cửa điện tử
1.1. Các đơn vị thuộc huyện
STT
|
Lĩnh vực giải quyết
|
Hồ sơ đã tiếp nhận
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Từ kỳ trước
|
Trong kỳ
|
Trong hạn
|
Quá hạn
|
Trước hạn
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
Đánh giá kết quả (%)
|
|
(1)
|
(2)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
(12)
|
|
1
|
An toàn thực phẩm
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
2
|
Bảo trợ xã hội
|
16
|
84
|
65
|
12
|
7
|
4
|
12
|
47.83%
|
|
3
|
Chứng thực
|
1
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
4
|
Giáo dục trung học
|
1
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
5
|
Hộ tịch
|
15
|
16
|
7
|
10
|
0
|
0
|
14
|
0.00%
|
|
6
|
Hộ tịch - Đăng ký thường trú - Quản lý thu, Sổ - thẻ
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
7
|
Kinh doanh khí
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
8
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
5
|
2
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
9
|
Môi trường
|
33
|
0
|
7
|
14
|
10
|
0
|
2
|
83.33%
|
|
10
|
Người có công
|
14
|
3
|
6
|
2
|
4
|
0
|
5
|
44.44%
|
|
11
|
Phát triển đô thị
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
12
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
6
|
6
|
4
|
4
|
2
|
0
|
2
|
50.00%
|
|
13
|
Quản lý nhà nước về hội, quỹ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
14
|
Thi đua - khen thưởng
|
55
|
3
|
2
|
0
|
56
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
15
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
|
29
|
64
|
12
|
17
|
30
|
24
|
10
|
84.38%
|
|
16
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm
|
3
|
193
|
7
|
0
|
5
|
181
|
3
|
98.41%
|
|
17
|
Đường bộ
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
18
|
Đất đai
|
847
|
5
|
558
|
220
|
28
|
1
|
45
|
39.19%
|
|
19
|
Đầu tư tại Việt nam
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
100.00%
|
|
TỔNG CỘNG
|
1030
|
386
|
677
|
287
|
149
|
210
|
93
|
79.42%
|
|
1.2. Tỷ lệ giải quyết hồ sơ trên phần mềm một cửa điện tử của UBND các xã, thị trấn
Số
TT
|
Đơn vị
|
Nội dung thống kê
|
Hồ sơ tồn đầu kỳ
|
Hồ sơ nhận trong kỳ
|
Tổng cộng
|
Tình hình giải quyết hồ sơ
|
Tỷ lệ (%)
|
Hồ sơ giải quyết đúng hạn
|
Hồ sơ trễ hạn
|
Hồ sơ đang giải quyết (trong hạn )
|
Hồ sơ giải quyết đúng hạn
|
Hồ sơ trễ hạn
|
Hồ sơ đang giải quyết (trong hạn)
|
Đã giải quyết
|
Đang giải quyết
|
|
|
|
|
1
|
Thị trấn Thuận Nam
|
250
|
88
|
338
|
64
|
0
|
24
|
250
|
100%
|
0%
|
91%
|
2
|
Xã Hàm Cần
|
166
|
33
|
199
|
35
|
2
|
7
|
155
|
95%
|
5%
|
96%
|
3
|
Xã
Hàm Cường
|
185
|
62
|
247
|
58
|
4
|
2
|
183
|
94%
|
6%
|
99%
|
4
|
Xã Hàm Kiệm
|
155
|
161
|
316
|
149
|
1
|
5
|
161
|
99%
|
1%
|
97%
|
5
|
Xã Hàm Minh
|
303
|
135
|
438
|
125
|
0
|
0
|
313
|
100%
|
0%
|
100%
|
6
|
Xã Hàm Mỹ
|
233
|
248
|
481
|
215
|
3
|
34
|
229
|
99%
|
1%
|
87%
|
7
|
Xã
Hàm Thạnh
|
151
|
113
|
264
|
107
|
1
|
2
|
154
|
99%
|
1%
|
99%
|
8
|
Xã
Mương Mán
|
103
|
86
|
189
|
86
|
1
|
0
|
102
|
99%
|
1%
|
100%
|
9
|
Xã Mỹ Thạnh
|
30
|
13
|
43
|
11
|
3
|
2
|
27
|
79%
|
21%
|
93%
|
10
|
Xã Tân Lập
|
194
|
108
|
302
|
74
|
24
|
5
|
199
|
76%
|
24%
|
98%
|
11
|
Xã Tân Thành
|
160
|
191
|
351
|
178
|
2
|
1
|
170
|
99%
|
1%
|
99%
|
12
|
Xã Tân Thuận
|
156
|
92
|
248
|
64
|
9
|
22
|
153
|
88%
|
12%
|
87%
|
13
|
Xã Thuận Quý
|
119
|
34
|
153
|
27
|
0
|
2
|
124
|
100%
|
0%
|
98%
|
TỔNG CỘNG
|
2205
|
1364
|
3569
|
1193
|
50
|
106
|
2220
|
96%
|
4%
|
95%
|